DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI ĐƯỢC XÁC NHẬN
ĐỦ TƯ CÁCH ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ THANH AN
KHÓA XXII, NHIỆM KỲ 2021-2026
Danh sách những người trúng cử đại biểu Hội đồng nhân dân xã Thanh An khóa XXI nhiệm kỳ 2016 – 2021 theo từng đơn vị bầu cử như sau:
Đơn vị bầu cử | Họ và tên người ứng cử ĐBHĐND |
Đơn vị bầu cử số 1 | VŨ VIẾT BẨY |
NGUYỄN THỊ HẰNG |
NGUYỄN THỊ THU |
Đơn vị bầu cử số 2 | VŨ THỊ BIÊN |
VŨ BÁ BÌNH |
TRẦN THỊ NGA |
Đơn vị bầu cử số 3 | NGUYỄN HUY ĐẠI |
VŨ THỊ HÀ |
NGUYỄN DOÃN NAM |
Đơn vị bầu cử số 4 | NGÔ ĐỨC CÔNG |
NGÔ THỊ HỒNG |
NGÔ ĐỨC PHÚC |
Đơn vị bầu cử số 5 | ĐẶNG THỊ HẰNG |
LÊ THỊ HẰNG |
NGÔ VĂN LẬP |
Đơn vị bầu cử số 6 | NGUYỄN THỊ TRINH |
NGUYỄN THỊ TUYN |
NGUYỄN QUANG VINH |
Đơn vị bầu cử số 7 | NGUYỄN ĐẮC CHIẾM |
VŨ MINH HOÀNG |
| NGUYỄN ĐẮC THUYẾN |
Đơn vị bầu cử số 8 | VŨ NGỌC HUY |
NGUYỄN HUY QUANG |
NGUYỄN ĐẶNG TAM |
NGUYỄN VĂN TUYÊN |
DANH SÁCH NHỮNG NGƯỜI TRÚNG CƯ ĐẠI BIỂU HỘI ĐỒNG NHÂN DÂN XÃ THANH AN KHÓA XXII, NHIỆM KỲ 2021-2026
Đơn vị bầu cử | Họ và tên người ứng cử ĐBHĐND | Số phiếu phát ra và thu về | Số phiếu bầu | Tỷ lệ % so với tổng số phiếu hợp lệ |
Đơn vị bầu cử số 1 | VŨ VIẾT BẨY | 487 | 313 | 64.27 |
NGUYỄN THỊ HẰNG | 487 | 372 | 76.39 |
NGUYỄN THỊ THU | 487 | 314 | 64.48 |
Đơn vị bầu cử số 2 | VŨ THỊ BIÊN | 446 | 382 | 85,65 |
VŨ BÁ BÌNH | 446 | 378 | 84,75 |
TRẦN THỊ NGA | 446 | 290 | 65,02 |
Đơn vị bầu cử số 3 | NGUYỄN HUY ĐẠI | 599 | 362 | 60.43 |
VŨ THỊ HÀ | 599 | 461 | 76.96 |
NGUYỄN DOÃN NAM | 599 | 423 | 70.62 |
Đơn vị bầu cử số 4 | NGÔ ĐỨC CÔNG | 503 | 331 | 65.03 |
NGÔ THỊ HỒNG | 503 | 331 | 65.03 |
NGÔ ĐỨC PHÚC | 503 | 367 | 72.96 |
Đơn vị bầu cử số 5 | ĐẶNG THỊ HẰNG | 509 | 275 | 54.03 |
LÊ THỊ HẰNG | 509 | 316 | 62.08 |
NGÔ VĂN LẬP | 509 | 331 | 65.03 |
Đơn vị bầu cử số 6 | NGUYỄN THỊ TRINH | 465 | 348 | 74.84 |
NGUYỄN THỊ TUYN | 465 | 336 | 72.26 |
NGUYỄN QUANG VINH | 465 | 387 | 83.23 |
Đơn vị bầu cử số 7 | NGUYỄN ĐẮC CHIẾM | 376 | 354 | 94,14 |
VŨ MINH HOÀNG | 376 | 223 | 59,30 |
| NGUYỄN ĐẮC THUYẾN | 376 | 340 | 90,42 |
Đơn vị bầu cử số 8 | VŨ NGỌC HUY | 594 | 492 | 82,83 |
NGUYỄN HUY QUANG | 594 | 535 | 90.07 |
NGUYỄN ĐẶNG TAM | 594 | 472 | 79.46 |
NGUYỄN VĂN TUYÊN | 594 | 510 | 85.86 |