1 | 1.008903.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng | Số 3978/QĐ-BVHTTDL | Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công khai | |
2 | 1.008902.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng | Số 3978/QĐ-BVHTTDL | Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công khai | |
3 | 1.008901.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng | Số 3978/QĐ-BVHTTDL | Thư viện (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công khai | |
4 | 1.008838.000.00.00.H23 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 3480/QĐ-BNN-KHCN | Khoa học, Công nghệ và Môi trường (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
5 | 1.008363.000.00.00.H23 | Hỗ trợ người lao động bị chấm dứt hợp đồng lao động, hợp đồng làm việc do đại dịch COVID-19 nhưng không đủ điều kiện hưởng trợ cấp thất nghiệp | 480 /QĐ-LĐTBXH | Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
6 | 1.008362.000.00.00.H23 | Hỗ trợ hộ kinh doanh phải tạm ngừng kinh doanh do đại dịch COVID-19 | 480 /QĐ-LĐTBXH | Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
7 | 1.008364.000.00.00.H23 | Hỗ trợ người lao động không có giao kết hợp đồng lao động bị mất việc làm do đại dịch COVID-19 | 480 /QĐ-LĐTBXH | Việc làm (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
8 | 1.008004.000.00.00.H23 | Chuyển đổi cơ cấu cây trồng trên đất trồng lúa | 151/QĐ-BNN-TT | Trồng trọt (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
9 | 1.005461.000.00.00.H23 | Đăng ký lại khai tử | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
10 | 1.005412.000.00.00.H23 | Phê duyệt đối tượng được hỗ trợ phí bảo hiểm nông nghiệp | 1707/QD-BTC | Bảo hiểm (Bộ Tài chính) | Bộ Tài chính | Công khai | |
11 | 2.002165.000.00.00.H23 | Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại (cấp xã) | 1442/QĐ-BTP | Bồi thường nhà nước (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
12 | 2.002080.000.00.00.H23 | Thủ tục thanh toán thù lao cho hòa giải viên | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
13 | 1.004964.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ trợ cấp một lần đối với người được cử làm chuyên gia sang giúp Lào, Căm – pu – chia | 547/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
14 | 2.001925.000.00.00.H23 | Thủ tục giải quyết khiếu nại lần đầu tại cấp xã | QĐ/3164-TTCP | Giải quyết khiếu nại (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
15 | 1.004884.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
16 | 1.004873.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp Giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
17 | 1.004859.000.00.00.H23 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung thông tin hộ tịch | 1872/QĐ-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
18 | 2.001909.000.00.00.H23 | thủ tục tiếp công dân tại cấp xã | QĐ/3164-TTCP | Tiếp công dân (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
19 | 2.001907.000.00.00.H23 | thủ tục công khai bản kê khai tài sản, thu nhập | QĐ/3164-TTCP | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
20 | 1.004845.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
21 | 1.004837.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký giám hộ | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
22 | 2.001905.000.00.00.H23 | thủ tục xác minh tài sản, thu nhập | QĐ/3164-TTCP | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
23 | 1.004772.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
24 | 1.004746.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
25 | 1.004492.000.00.00.H23 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 2108/QĐ-BGDĐT | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công khai | |
26 | 1.004485.000.00.00.H23 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 2108/QĐ-BGDĐT | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công khai | |
27 | 2.001810.000.00.00.H23 | Giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2108/QĐ-BGDĐT | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công khai | |
28 | 1.004443.000.00.00.H23 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 2108/QĐ-BGDĐT | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công khai | |
29 | 1.004441.000.00.00.H23 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 2108/QĐ-BGDĐT | Giáo dục đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân và các cơ sở khác (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công khai | |
30 | 2.001801.000.00.00.H23 | Thủ tục xử lý đơn tại cấp xã | QĐ/3164-TTCP | Xử lý đơn thư (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
31 | 2.001798.000.00.00.H23 | Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình | QĐ/3164-TTCP | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
32 | 2.001797.000.00.00.H23 | Thủ tục thực hiện việc giải trình | QĐ/3164-TTCP | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
33 | 2.001790.000.00.00.H23 | Thủ tục thực hiện việc kê khai tài sản thu nhập | QĐ/3164-TTCP | Phòng, chống tham nhũng (Thanh tra Chính phủ) | Thanh tra Chính phủ | Công khai | |
34 | 1.004088.000.00.00.H23 | Đăng ký phương tiện lần đầu đối với phương tiện chưa khai thác trên đường thủy nội địa | 52/QĐ-BGTVT | Đường thủy nội địa (Bộ Giao thông vận tải) | Bộ Giao thông vận tải | Công khai | |
35 | 1.004082.000.00.00.H23 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | QĐ/0001-TNMT | Môi trường (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Công khai | |
36 | 2.001661.000.00.00.H23 | Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 1724/QĐ-LĐTBXH | Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
37 | 2.001621.000.00.00.H23 | Hỗ trợ đầu tư xây dựng phát triển thủy lợi nhỏ, thuỷ lợi nội đồng và tưới tiên tiến, tiết kiệm nước (Đối với nguồn vốn hỗ trợ trực tiếp, ngân sách địa phương và nguồn vốn hợp pháp khác của địa phương phân bổ dự toán cho UBND cấp xã thực hiện) | 2525/QĐ-BNN-TCTL | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
38 | 1.003622.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo tổ chức lễ hội cấp xã | Số 3978/QĐ-BVHTTDL | Văn hóa cơ sở (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công khai | |
39 | 1.003596.000.00.00.H23 | Phê duyệt kế hoạch khuyến nông địa phương (cấp xã) | 2519/QĐ-BNN-KHCN | Nông nghiệp (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
40 | 1.003583.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh lưu động | 1872/QĐ-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
41 | 1.003554.000.00.00.H23 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | QĐ/0001-TNMT | Đất đai (Bộ Tài nguyên và Môi trường) | Bộ Tài nguyên và Môi trường | Công khai | |
42 | 1.003521.000.00.00.H23 | Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1724/QĐ-LĐTBXH | Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
43 | 2.001457.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
44 | 1.003446.000.00.00.H23 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó thiên tai cho công trình, vùng hạ du đập trong quá trình thi công thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 4638/QĐ-BNN-TCTL | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
45 | 1.003440.000.00.00.H23 | Thẩm định, phê duyệt phương án ứng phó với tình huống khẩn cấp thuộc thẩm quyền của UBND cấp xã | 4638/QĐ-BNN-TCTL | Thủy lợi (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
46 | 2.001449.000.00.00.H23 | Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
47 | 1.003423.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
48 | 2.001406.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
49 | 1.003351.000.00.00.H23 | Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
50 | 2.001396.000.00.00.H23 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
51 | 1.003337.000.00.00.H23 | Ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
52 | 2.001382.000.00.00.H23 | Xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
53 | 1.003159.000.00.00.H23 | Hỗ trợ, di chuyển hài cốt liệt sĩ | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
54 | 2.001263.000.00.00.H23 | Đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước | 169/QĐ-BTP | Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
55 | 1.003057.000.00.00.H23 | Thực hiện chế độ ưu đãi trong giáo dục đào tạo đối với người có công với cách mạng và con của họ | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
56 | 2.001255.000.00.00.H23 | Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước | 169/QĐ-BTP | Nuôi con nuôi (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
57 | 2.001157.000.00.00.H23 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
58 | 1.002745.000.00.00.H23 | Bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
59 | 1.002741.000.00.00.H23 | Xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
60 | 1.002519.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
61 | 2.001035.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
62 | 1.002440.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
63 | 1.002429.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
64 | 1.002410.000.00.00.H23 | Giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
65 | 2.001023.000.00.00.H23 | Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
66 | 2.001019.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực di chúc | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
67 | 1.002377.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
68 | 1.002363.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
69 | 2.001016.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
70 | 2.001009.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
71 | 1.002305.000.00.00.H23 | Giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
72 | 2.000986.000.00.00.H23 | Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
73 | 1.002271.000.00.00.H23 | Giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
74 | 1.002252.000.00.00.H23 | Hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1734/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
75 | 1.002211v | Thủ tục bầu hòa giải viên (cấp xã) | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
76 | 1.002192.000.00.00.H23 | Cấp giấy chứng sinh đối với trường hợp trẻ được sinh ra ngoài cơ sở khám bệnh, chữa bệnh nhưng được cán bộ y tế hoặc cô đỡ thôn bản đỡ đẻ. | 6106/QĐ-BYT | Dân số - Sức khoẻ sinh sản (Bộ Y tế) | Bộ Y tế | Công khai | |
77 | 2.000950.000.00.00.H23 | Thủ tục bầu tổ trưởng tổ hòa giải (cấp xã) | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
78 | 2.000942.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
79 | 2.000930.000.00.00.H23 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên (cấp xã) | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
80 | 2.000927.000.00.00.H23 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
81 | 2.000913.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
82 | 2.000908.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | QĐ/0001-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
83 | 2.000815.000.00.00.H23 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 1329/QĐ-BTP | Chứng thực (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
84 | 1.001776.000.00.00.H23 | Thực hiện, điều chỉnh, thôi hưởng trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
85 | 2.000794.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận câu lạc bộ thể thao cơ sở | Số 3978/QĐ-BVHTTDL | Thể dục thể thao (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công khai | |
86 | 1.001758.000.00.00.H23 | Chi trả trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú trong cùng địa bàn quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
87 | 1.001753.000.00.00.H23 | Quyết định trợ cấp xã hội hàng tháng, hỗ trợ kinh phí chăm sóc, nuôi dưỡng hàng tháng khi đối tượng thay đổi nơi cư trú giữa các quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh, trong và ngoài tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương | 1789/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
88 | 1.001739.000.00.00.H23 | Nhận chăm sóc, nuôi dưỡng đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
89 | 1.001731.000.00.00.H23 | Hỗ trợ chi phí mai táng cho đối tượng bảo trợ xã hội | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
90 | 1.001714.000.00.00.H23 | Cấp học bổng và hỗ trợ kinh phí mua phương tiện, đồ dùng học tập dùng riêng cho người khuyết tật học tại các cơ sở giáo dục | 2108/QĐ-BGDĐT | Giáo dục và Đào tạo thuộc hệ thống giáo dục quốc dân (Bộ Giáo dục và Đào tạo) | Bộ Giáo dục và Đào tạo | Công khai | |
91 | 1.001699.000.00.00.H23 | Xác định, xác định lại mức độ khuyết tật và cấp Giấy xác nhận khuyết tật | 596/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
92 | 1.001653.000.00.00.H23 | Đổi, cấp lại Giấy xác nhận khuyết tật | 596/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
93 | 2.000751.000.00.00.H23 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ làm nhà ở, sửa chữa nhà ở | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
94 | 2.000744.000.00.00.H23 | Trợ giúp xã hội khẩn cấp về hỗ trợ chi phí mai táng | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
95 | 1.001310.000.00.00.H23 | Tiếp nhận đối tượng là người chưa thành niên không có nơi cư trú ổn định bị áp dụng biện pháp giáo dục tại xã, phường, thị trấn vào cơ sở trợ giúp trẻ em | 101/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
96 | 2.000635.000.00.00.H23 | Thủ tục cấp bản sao Trích lục hộ tịch | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
97 | 1.001257.000.00.00.H23 | Giải quyết trợ cấp một lần đối với người có thành tích tham gia kháng chiến đã được tặng Bằng khen của Thủ tướng Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Hội đồng Bộ trưởng hoặc Bằng khen của Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ, Thủ trưởng cơ quan thuộc Chính phủ, Bằng khen của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương | 1025/QĐ-LĐTBXH | Người có công (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
98 | 2.000602.000.00.00.H23 | Xác nhận hộ gia đình làm nông nghiệp, lâm nghiệp, ngư nghiệp và diêm nghiệp có mức sống trung bình giai đoạn 2016-2020 thuộc diện đối tượng được ngân sách nhà nước hỗ trợ đóng bảo hiểm y tế | 1266/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
99 | 1.001193.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
100 | 1.001167.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo tổ chức quyên góp trong địa bàn một xã của cơ sở tín ngưỡng, tổ chức tôn giáo, tổ chức tôn giáo trực thuộc | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
101 | 1.001156.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo về việc thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
102 | 1.001120.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng Giấy khen Gia đình văn hóa | Số 3978/QĐ-BVHTTDL | Văn hóa cơ sở (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công khai | |
103 | 1.001109.000.00.00.H23 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung đến địa bàn xã khác | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
104 | 1.001098.000.00.00.H23 | Thủ tục đề nghị thay đổi địa điểm sinh hoạt tôn giáo tập trung trong địa bàn một xã | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
105 | 1.001090.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký thay đổi người đại diện của nhóm sinh hoạt tôn giáo tập trung | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
106 | 1.001085.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo bổ sung đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
107 | 1.001078.000.00.00.H23 | Thủ tục thông báo danh mục hoạt động tôn giáo đối với tổ chức có địa bàn hoạt động tôn giáo ở một xã | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
108 | 1.001055.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký sinh hoạt tôn giáo tập trung | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
109 | 2.000509.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký hoạt động tín ngưỡng | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
110 | 1.001028.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký bổ sung hoạt động tín ngưỡng | 199/QĐ-BNV | Tôn giáo Chính phủ (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
111 | 1.001022.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký nhận cha, mẹ, con | 1872/QĐ-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
112 | 2.000477.000.00.00.H23 | Dừng trợ giúp xã hội tại cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
113 | 1.000954.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Gia đình văn hóa hàng năm | Số 3978/QĐ-BVHTTDL | Văn hóa cơ sở (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) | Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Công khai | |
114 | 1.000894.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký kết hôn | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
115 | 2.000373.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận hòa giải viên | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
116 | 2.000355.000.00.00.H23 | Đăng ký hoạt động đối với cơ sở trợ giúp xã hội dưới 10 đối tượng có hoàn cảnh khó khăn | 1593/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
117 | 1.000775.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thực hiện nhiệm vụ chính trị | 318/QĐ-BNV | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
118 | 2.000350.000.00.00.H23 | Thủ tục thôi làm hòa giải viên | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
119 | 2.000346.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích thi đua theo đợt hoặc chuyên đề | 318/QĐ-BNV | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
120 | 2.000337.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã về thành tích đột xuất | 318/QĐ-BNV | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
121 | 2.000333.000.00.00.H23 | Thủ tục công nhận tổ trưởng tổ hòa giải | QĐ/0001-BTP | Phổ biến giáo dục pháp luật (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
122 | 1.000748.000.00.00.H23 | Thủ tục tặng Giấy khen của Chủ tịch UBND cấp xã cho gia đình | 318/QĐ-BNV | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
123 | 2.000305.000.00.00.H23 | Thủ tục xét tặng danh hiệu Lao động tiên tiến | 318/QĐ-BNV | Thi đua - khen thưởng (Bộ Nội vụ) | Bộ Nội vụ | Công khai | |
124 | 1.000689.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai sinh kết hợp nhận cha, mẹ, con | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
125 | 2.000286.000.00.00.H23 | Tiếp nhận đối tượng bảo trợ xã hội có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
126 | 2.000282.000.00.00.H23 | Tiếp nhận đối tượng cần bảo vệ khẩn cấp vào cơ sở trợ giúp xã hội cấp tỉnh, cấp huyện | 635/QĐ-LĐTBXH | Bảo trợ xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
127 | 1.000656.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai tử | 1872/QĐ-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
128 | 1.000593.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
129 | 1.000419.000.00.00.H23 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | QĐ/0001-BTP | Hộ tịch (Bộ Tư pháp) | Bộ Tư pháp | Công khai | |
130 | 1.000132.000.00.00.H23 | Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1724/QĐ-LĐTBXH | Phòng, chống tệ nạn xã hội (Bộ Lao động - Thương Binh và Xã hội) | Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội | Công khai | |
131 | 2.002163000.00.00.H23 | Đăng ký kê khai số lượng chăn nuôi tập trung và nuôi trồng thủy sản ban đầu UBND tỉnh chưa công bố | 3499/QĐ-BNN-PCTT | Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
132 | 2.002162000.00.00.H23 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do dịch bệnh UBND tỉnh chưa công bố | 3499/QĐ-BNN-PCTT | Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
133 | 2.002161000.00.00.H23 | Hỗ trợ khôi phục sản xuất vùng bị thiệt hại do thiên tai UBND tỉnh chưa công bố | 3499/QĐ-BNN-PCTT | Phòng, chống thiên tai (Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn) | Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Công khai | |
| | | | | | | | |